🌟 사람이 세상에 나면 저 먹을 것은 가지고 나온다
Tục ngữ
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82)